Game Preview

Work exploitation

  •  English    20     Public
    frerf
  •   Study   Slideshow
  • chấp nhận sự giúp đỡ, nâng đỡ
    accept favors
  •  15
  • vòng tròn xã hội
    social circles
  •  15
  • sự bóc lột ở chỗ làm
    work exploitation
  •  15
  • làm việc bị bắt ép
    force labor
  •  15
  • bị kiểm soát, điều khiển
    be manipulated
  •  15
  • tự dựa vào chính mình
    self reliant
  •  15
  • đối diện với sự sa thải
    face the sack
  •  15
  • giọt nước tràn ly
    the final straw
  •  15
  • từ chức
    resign
  •  15
  • xử lý khối lượng công việc
    deal with the workload
  •  15
  • mất động lực
    devoid of motivation
  •  15
  • tình trạng hạnh phúc viên mãn
    wellbeing
  •  15
  • gánh vác trách nhiệm
    shouder one's responsibility
  •  15
  • gây thiệt hại lên
    take a toll on
  •  15
  • người mới
    fresher/ newbie
  •  15
  • nó không có tác dụng
    it didn't work
  •  15