Game Preview

UNIT 7 POLLUTION

  •  English    23     Public
    ENGLISH 8
  •   Study   Slideshow
  • biển quảng cáo
    advertising billboard
  •  25
  • mưa axit
    acid rain
  •  10
  • gây ảnh hưởng
    affect
  •  5
  • hầu như (adv)
    almost
  •  15
  • sống ở dưới nước
    aquatic
  •  15
  • bầu không khí, khí quyển
    atmosphere
  •  10
  • hành vi
    behaviour
  •  5
  • tin tưởng
    believe
  •  10
  • khuyết tật bẩm sinh
    birth defect
  •  25
  • huyết áp
    blood pressure
  •  20
  • vấn đề về thở
    breathing problem
  •  20
  • thay đổi (v)
    thay đổi
  •  20
  • thuộc về hóa học
    chemical
  •  10
  • nghĩ ra (ý tưởng mới)
    come up with
  •  25
  • phàn nàn
    complain
  •  15
  • chứa đựng
    contain
  •  5