Game Preview

CEFR - UNIT 5 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • funding (n)
    kinh phí
  •  15
  • improvise (v)
    ứng biến
  •  15
  • upgrade (v)
    nâng cấp
  •  15
  • pester (v)
    làm phiền = disturb
  •  15
  • irritate (v)
    chọc tức
  •  15
  • handheld device
    thiết bị cầm tay
  •  15
  • curious (adj)
    tò mò
  •  15
  • motivation (n)
    động lực
  •  15
  • immediately (adv)
    ngay lập tức
  •  15
  • orchestra
    dàn nhạc giao hưởng
  •  15
  • rehearsal
    diễn tập
  •  15
  • accomplished (adj)
    tài năng
  •  15
  • devoted (adj)
    hết lòng
  •  15
  • ribbon (n)
    ruy băng
  •  15
  • valuable (adj)
    có giá trị
  •  15
  • stubborn (adj)
    bướng bỉnh
  •  15