Game Preview

G7_Vocab U7

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • lồi lõm, nhiều ổ gà
    bumpy (adj)
  •  5
  • khoảng cách
    distance (n)
  •  15
  • phạt
    fine (v)
  •  20
  • tay lái xe đạp, xe máy
    handlebars (n)
  •  10
  • làn đường
    lane (n)
  •  5
  • tuân thủ luật giao thông
    obey traffic rules
  •  25
  • hành khách
    passenger (n)
  •  10
  • vỉa hè
    pavement (n) = sidewalk
  •  20
  • người đi bộ
    pedestrian (n)
  •  15
  • biển báo giao thông
    road sign = traffic sign (n)
  •  10
  • mái nhà, nóc xe
    roof (n)
  •  15
  • sự an toàn
    safety (n)
  •  20
  • đai an toàn
    seatbelt (n)
  •  5
  • dấu hiệu
    signal (n)
  •  15
  • tắc đường
    traffic jam (n)
  •  25
  • luật giao thông
    traffic rule = traffic law (n)
  •  20