Game Preview

Grade 5 - Unit 1

  •  English    23     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • địa chỉ
    address
  •  15
  • ngõ
    lane
  •  15
  • đường
    road
  •  15
  • đường (phố)
    street
  •  15
  • Tòa nhà, tòa tháp
    tower
  •  15
  • tầng
    floor
  •  15
  • Căn hộ
    flat
  •  15
  • thị trấn
    town
  •  15
  • tỉnh
    province
  •  15
  • làng
    village
  •  15
  • lớn
    Big
  •  15
  • nhỏ
    Small
  •  15
  • Ồn ào
    Noisy
  •  15
  • Yên tĩnh
    quiet
  •  15
  • xấu
    ugly
  •  15
  • đẹp, xinh
    beautiful
  •  15