Game Preview

GRADE 8 - UNIT 6

  •  English    26     Public
    LIFESTYLES
  •   Study   Slideshow
  • thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
    tribal
  •  15
  • thức ăn đường phố
    street food
  •  15
  • cơ bản, chủ yếu
    staple (adj)
  •  15
  • làm sống lại, hồi sinh
    revive
  •  15
  • thói quen/ thông lệ/ lệ thường
    practice. Ex: Going out for breakfast has become a common practice in this city.
  •  15
  • người bản ngữ
    native people
  •  15
  • common dish
    món ăn phổ biến
  •  15
  • việc học trực tuyến
    online learning
  •  15
  • trực tuyến
    online (adj/ adv)
  •  15
  • trực tiếp (adj/ adv)
    offline
  •  15
  • du mục (adj)
    nomadic
  •  15
  • người điều khiển xe trượt tuyết
    musher
  •  15
  • duy trì, gìn giữ
    maintain
  •  15
  • làm hàng thủ công
    make craft
  •  15
  • lối sống
    lifestyle
  •  15
  • sự tương tác (n)
    interaction
  •  15