Game Preview

Grade 3 - Unit 5

  •  English    13     Public
    Food
  •   Study   Slideshow
  • Cơm, gạo
    rice
  •  15
  • Thịt
    meat
  •  15
  • cà rốt
    carrots
  •  15
  • Sữa chua
    yogurt
  •  15
  • Bánh mì
    bread
  •  15
  • kem
    ice-cream
  •  15
  • thích
    like
  •  15
  • sữa
    milk
  •  15
  • Nước ép
    juice
  •  15
  • nước lọc
    water
  •  15
  • ăn
    eat
  •  15
  • ống / đồ uống
    drink
  •  15
  • thức ăn
    food
  •  15