Game Preview

Từ vựng - đồng nghĩa Danh từ

  •  English    14     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • Câu 1
    D aridity
  •  20
  • Câu 2
    hints
  •  20
  • Câu 8
    rudeness
  •  20
  • Câu 11
    B malpractice
  •  25
  • câu 18
    hindrance
  •  25
  • câu 20`
    encouragement
  •  20
  • câu 25
    C. landmarks
  •  25
  • câu 30
    C advertisements
  •  20
  • Câu 34
    tie
  •  25
  • Câu 35
    success
  •  25
  • Câu 42
    hesitation
  •  20
  • Câu 43
    delegates
  •  20
  • câu 50
    debate
  •  20
  • câu 22
    accidents
  •  25