Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 18

  •  English    27     Public
    DESTINATION B1 - UNIT 18
  •   Study   Slideshow
  • nhân tạo, ko tự nhiên
    artificial
  •  15
  • tự động
    automatic /ɔː.təˈmæt.ɪk/
  •  15
  • phức tạp
    complicated
  •  15
  • giảm
    decrease
  •  15
  • kỹ thuật số
    digital
  •  15
  • phát hiện/ khám phá
    discover
  •  15
  • hiệu quả, tác dụng
    effect (n)
  •  15
  • thiết bị (to, hạng nặng)
    equipment
  •  15
  • ước tính
    estimate
  •  15
  • chính xác
    exact
  •  15
  • thí nghiệm
    experiment
  •  15
  • thiết bị (nhỏ, cầm tay)
    gadget /ˈɡædʒ.ɪt/
  •  15
  • phát minh (v)
    invent
  •  15
  • tham gia/ liên quan/ gồm
    involve
  •  15
  • phòng thí nghiệm
    laboratory
  •  15
  • thiếu
    lack (v,n)
  •  15