Game Preview

REVISION WORK LIFE BALANCE

  •  English    15     Public
    fdf
  •   Study   Slideshow
  • bố trí lại giờ làm việc
    re-allocate working hours
  •  15
  • người nghiện công việc
    workaholic
  •  15
  • bận rộn, dày đặc
    hectic
  •  15
  • xâm phạm vào các mối quan hệ
    intrude on their relationships
  •  15
  • giữ cân bằng giữa A và B
    strike a balance between A and B
  •  15
  • cạn kiệt
    burnout
  •  15
  • có một đam mê cháy bỏng
    have a burning desire
  •  15
  • đem việc về nhà
    bring work home
  •  15
  • mức sống tốt hơn
    better standard of living
  •  15
  • dành thời gian chất lượng cùng nhau
    spend quality time together
  •  15
  • đem niềm vui vào cuộc sống của ai đó
    bring joy to one's life
  •  15
  • làm việc ngày đêm
    burn the midnight oil
  •  15
  • cân bằng công việc và cuộc sống
    work-life balance
  •  15
  • kiểm đủ sống
    make ends meet
  •  15
  • chịu trách nhiệm cho việc gì
    take charge of something
  •  15