Game Preview

từ vựng 2k9

  •  English    55     Public
    từ vựng 2k9
  •   Study   Slideshow
  • linh hoạt
    Flexible
  •  15
  • _le_ib_e
    Flexible
  •  15
  • ngoài ra, thêm vào đó
    in addition to = besides
  •  15
  • người xem qua màn hình
    viewer
  •  15
  • người xem trực tiếp sân vận động
    spectator
  •  15
  • khán giả rạp
    audience
  •  15
  • một vài
    several
  •  15