Game Preview

GRADE 7 - Unit 5

  •  English    28     Public
    FOOD and DRINK
  •   Study   Slideshow
  • bánh mì nướng
    toast
  •  15
  • khối lượng đựng trong 1 thìa nhỏ dùng để quấy trà
    teaspoon
  •  15
  • khối lượng đựng trong 1 thìa/ muỗng
    tablespoon
  •  15
  • hiểu
    understand
  •  15
  • nem rán
    spring roll
  •  15
  • súp, canh, cháo
    soup
  •  15
  • con tôm
    shrimp
  •  15
  • nước chấm, nước sốt
    souce
  •  15
  • muối
    salt
  •  15
  • được quay, nướng
    roast (adj)
  •  15
  • công thức làm món ăn
    recipe
  •  15
  • bánh nướng, bánh hấp
    pie
  •  15
  • hạt tiêu
    pepper
  •  15
  • bánh kếp
    pancake
  •  15
  • củ hành
    onion
  •  15
  • trứng tráng
    omelette /ˈɒm.lət/
  •  15