Game Preview

GRADE 8 - UNIT 5

  •  English    25     Public
    OUR CUSTOMS and TRADITION
  •   Study   Slideshow
  • Xiếc, các động tác nhào lộn
    acrobatics (n)
  •  15
  • khâm phục, ngưỡng mộ
    admire
  •  15
  • điều xấu xa, tà mà
    bad spirit
  •  15
  • nghi lễ
    ceremony
  •  15
  • cây nêu
    bamboo pole
  •  15
  • cá chép
    carp
  •  15
  • vùng ven biển, vùng duyên hải
    coastal (adj)
  •  15
  • xua đuổi
    chase away
  •  15
  • thí sinh, người thi đấu
    contestant
  •  15
  • có tính trang trí, để trang trí
    decorative
  •  15
  • sự gắn kết tình cảm gia đình
    family bonding
  •  15
  • cuộc sum họp gia đình
    family reunion
  •  15
  • cốm
    rice flake, young rice
  •  15
  • người đi xem lễ hội
    festival goer
  •  15
  • sự sống lâu, sống thọ
    longevity
  •  15
  • joyful
    vui vẻ
  •  15