Game Preview

Master Flyers Vocabulary

  •  English    48     Public
    ENG_VN Vocabs A2 FLyers
  •   Study   Slideshow
  • bản thân bạn 
    yourselves
    yourself
  •  10
  • lo lắng (tính từ)
    worry
    worried
  •  10
  • ước muốn
    hope
    wish
  •  10
  • hy vọng
    wish
    hope
  •  10
  • bản thân anh ấy
    heself
    himself
  •  10
  • hoang dã
    wife
    wild
  •  10
  • huýt sáo
    whisper
    whistle
  •  10
  • nói thầm
    whistle
    whisper
  •  10
  • hướng Tây
    east
    west
  •  10
  • hướng Đông
    east
    north
  •  10
  • hướng Bắc
    north
    south
  •  10
  • góc nhìn (danh từ)
    look
    view
  •  10
  • thường xuyên
    often
    usually
  •  10
  • đồng nghĩa với "strange"
    wonderful
    unusual
  •  10
  • vải len (danh từ)
    wool
    wood
  •  10
  • cho đến khi (trạng từ)
    untidy
    until
  •  10