Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 4 - TỔNG HỢP

  •  English    51     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • raccoon (n)
    gấu trúc Mỹ
  •  15
  • meadow (n)
    đồng cỏ
  •  15
  • suspicious (adj)
    đáng ngờ
  •  15
  • physical disability (n)
    khuyết tật thể chất
  •  15
  • rubble (n)
    gạch vụn
  •  15
  • visually impaired (adj)
    khiếm thị
  •  15
  • sniffer dog (n) được dùng bởi cảnh sát
    chó đánh hơi
  •  15
  • sniff (v)
    hít, đánh hơi
  •  15
  • obedient (adj)
    vâng lời
  •  15
  • astonishing = surprising = amazing (adj)
    đáng ngạc nhiên
  •  15
  • carer (n)
    người chăm sóc
  •  15
  • search-and-rescue dog (n)
    chó cứu hộ
  •  15
  • go crazy over sth (phr)
    phát cuồng lên vì
  •  15
  • beneficial (adj)
    có lợi
  •  15
  • be ashamed of (expr)
    xấu hổ
  •  15
  • plain-sailing (n)
    thuyền buồm
  •  15