Game Preview

Từ vựng 2k9

  •  English    26     Public
    Từ vựng 2k9
  •   Study   Slideshow
  • không thể nhịn/ngừng được
    can’t help ving
  •  15
  • quen với...
    be familiar with = be accustomed to ving
  •  25
  • lối vào
    entrance
  •  15
  • biến mất
    wear away
  •  15
  • hao mòn
    wear out
  •  20
  • tivdeestruc
    destructive
  •  15
  • tiếp xúc
    expose to
  •  25
  • _ep_ct
    depict
  •  20
  • vượt trội số lượng
    outnumber
  •  10
  • chú ý tới
    pay heed to
  •  25