Game Preview

UNIT 4 _ ENGLISH 6

  •  11     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • (music) performance
    buổi biểu diễn ca nhạc
  •  15
  • talent show
    chương trình tài năng
  •  15
  • (food) stand
    quầy bán đồ ăn
  •  15
  • fashion show
    buổi trình diễn thời trang
  •  15
  • puppet show
    kịch múa rối
  •  15
  • tug of war
    kéo co
  •  15
  • positive
    tích cực
  •  15
  • negative
    tiêu cực
  •  15
  • start
    bắt đầu
  •  15
  • end
    kết thúc
  •  15
  • leave
    rời đi
  •  15