Game Preview

how do you learn English

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • learn
    học
  •  15
  • study
    học
  •  15
  • practise
    tập luyện, thực hành
  •  15
  • listen
    nghe
  •  15
  • speak
    noi
  •  15
  • read
    đọc
  •  15
  • write
    viết
  •  15
  • guess
    đoán
  •  15
  • meaning
    nghĩa
  •  15
  • foreign
    (Thuộc) nước ngoài
  •  15
  • foreigner
    Người ngoại quốc
  •  15
  • email
    Thư điện tử
  •  15
  • cartoon
    phim hoạt hình
  •  15
  • understand
    hiểu
  •  15
  • each other
    lẫn nhau
  •  15
  • good at
    giỏi về
  •  15