Game Preview

Từ vựng Mover unit 4

  •  English    39     Public
    Từ vựng Mover unit 4
  •   Study   Slideshow
  • cái chăn
    blanket
  •  15
  • truyện tranh
    comic
  •  15
  • cái chuồng
    cage
  •  15
  • vòi hoa sen
    shower
  •  15
  • khăn tắm
    towel
  •  15
  • bản đồ thế giới
    map of the world
  •  15
  • mũ bảo hiểm
    helmet
  •  15
  • chậu cây
    plant
  •  15
  • kem đánh răng
    toothpaste
  •  15
  • bàn chải đánh răng
    toothbrush
  •  15
  • Name 1 thing in bedroom.
    ...
  •  15
  • Name 1 thing in bathroom
    ...
  •  15
  • Name 1 thing in living room
    ...
  •  15
  • There ___ two chairs
    are
  •  15
  • There ___ a blue blanket
    is
  •  15
  • bông hoa
    flower
  •  15