Game Preview

E6-Unit 4 Vocabulary

  •  English    25     Public
    NEIGHBOURHOOD
  •   Study   Slideshow
  • TƯỢNG
    statue
  •  15
  • quãng trường
    square
  •  15
  • nhà ga
    railway station
  •  15
  • nhà thờ
    cathedral
  •  15
  • trái
    left
  •  15
  • phải
    right
  •  15
  • thẳng
    straight
  •  15
  • hẹp
    narrow
  •  15
  • ồn ào
    noisy
  •  15
  • đông đúc
    crowded
  •  15
  • yên tĩnh
    quiet
  •  15
  • phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật
    art gellery
  •  15
  • thuận tiện
    convenient
  •  15
  • bất tiện
    inconvenient
  •  15
  • ghét
    dislike
  •  15
  • thú vị
    exciting
  •  15