Game Preview

Thời tiết- Weather

  •  Vietnamese    14     Public
    About weather
  •   Study   Slideshow
  • It's sunny.
    Trời nắng.
  •  15
  • Its rainy.
    Trời mưa.
  •  15
  • It's windy.
    Trời gió.
  •  15
  • It's cold.
    Trời lạnh.
  •  15
  • It's hot.
    Trời nóng.
  •  15
  • It's cool.
    Trời mát.
  •  15
  • Reading book.
    đọc sách
  •  15
  • Go swimming.
    Đi bơi.
  •  15
  • Drink water.
    uống nước
  •  15
  • Have a shower.
    Tắm
  •  15
  • Stay at home.
    Ở nhà.
  •  15
  • Washing hair.
    Gội đầu
  •  15
  • Washing hands.
    Rửa tay.
  •  15
  • Washing face.
    Rửa mặt.
  •  15