Game Preview

GRADE 10 - UNIT 4

  •  English    26     Public
    GRADE 10 - UNIT 4
  •   Study   Slideshow
  • access
    tiếp cận với
  •  15
  • thông báo (n)
    announcement
  •  15
  • boost (v)
    thúc đẩy
  •  15
  • vui vẻ
    cheerful
  •  15
  • cộng đồng
    community
  •  15
  • dịch vụ cộng đồng/ Công việc vì lợi ích cộng đồng
    community service
  •  15
  • sự tự tin
    confidence
  •  15
  • bối rối
    confused
  •  15
  • phân phát, giao hàng (v)
    deliver
  •  15
  • donate
    cho, hiến, tặng
  •  15
  • hào phóng
    generous
  •  15
  • involved (adj)
    tham gia
  •  15
  • life-saving (adj)
    cứu hộ
  •  15
  • phi chính phủ (adj)
    non-governmental
  •  15
  • orphanage
    trại trẻ mồ côi
  •  15
  • 4 cụm từ có nghĩa "tham gia"
    get involved in, take part in, join in, participate in
  •  15