Game Preview

GRADE 8 - UNIT 3

  •  English    25     Public
    TEENAGERS
  •   Study   Slideshow
  • trang mạng
    website
  •  15
  • thân thiện với người dùng, dễ dùng
    user - friendly
  •  15
  • tải lên
    upload
  •  15
  • căng thẳng, tạo áp lực
    stressful
  •  15
  • căng thẳng
    stress
  •  15
  • tiết học
    session
  •  15
  • bài làm trên lớp
    schoolwork
  •  15
  • áp lực
    pressure
  •  15
  • bạn đồng lứa, người ngang hàng
    peer
  •  15
  • sự thông báo
    notification
  •  15
  • giữa kì
    midterm
  •  15
  • truyền thông
    media
  •  15
  • chín chắn, trưởng thành
    mature
  •  15
  • đăng nhập
    log (on to)
  •  15
  • diễn đàn
    forum
  •  15
  • chuyên tâm, tập trung
    focused
  •  15