Game Preview

Unit 2 - Visiting a friend - Vietnamese English

  •  English    26     Public
    Visiting a friend
  •   Study   Slideshow
  • Ok, hãy đi thôi.
    Ok, let’s go.
  •  15
  • Tuyệt, hãy tới đó đi.
    Great, let’s go there.
  •  15
  • Cô của tôi có một cửa hàng ăn sáng gần đây.
    My aunt has a breakfast shop near here.
  •  15
  • Ok, nghe hay đó.
    Ok, that sounds good.
  •  15
  • Hãy ra ngoài và kiếm cái gì đó ăn đi.
    Let’s go out and get something to eat.
  •  15
  • Có, tôi có.
    Yes, I am.
  •  15
  • Bạn có đói hay không?
    Are you hungry?
  •  15
  • Chưa, tôi chưa.
    No, I haven’t.
  •  15
  • Tôi chưa, thế còn bạn?
    No, have you?
  •  15
  • Bạn đã ăn sáng chưa?
    Have you had breakfast yet?
  •  15
  • Chán quá.
    That’s too bad.
  •  15
  • Ôi, xin lỗi nhé, nước nho cũng hết mất rồi.
    Oh, sorry, out of grape juice, too.
  •  15
  • Nước nho hả, xem nào, điều đó thật là tuyệt.
    Grape juice, uhm, that would be great.
  •  15
  • Bạn có muốn 1 chút nước nho không?
    Would you like some grape juice?
  •  15
  • Không, tôi hết mất nước cam rồi.
    No, I’m out of orange juice.
  •  15
  • Bạn có chút nước cam vắt tươi nào không?
    Do you have any fresh squeezed orange juice?
  •  15