Game Preview

Unit 2 - Visiting a friend

  •  English    26     Public
    Visiting a friend
  •   Study   Slideshow
  • Hello, who is it?
    Xin chào, ai đó?
  •  15
  • It’s me, Bob.
    Là tôi đây, Bob đây.
  •  15
  • Come on in
    Xin mời vào.
  •  15
  • I’ve been waiting for you.
    Tôi chờ bạn từ nãy giờ.
  •  15
  • How are you?
    Bạn khoẻ chứ?
  •  15
  • I’m ok.
    Tôi khoẻ.
  •  15
  • I’m still a little bit sleepy.
    Tôi vẫn hơi buồn ngủ 1 chút.
  •  15
  • I haven’t had my coffee yet.
    Tôi vẫn chưa uống cafe.
  •  15
  • I understand.
    Tôi hiểu rồi.
  •  15
  • Do you want something to drink?
    Bạn có muốn uống 1 thứ gì đó không?
  •  15
  • Do you have any fresh squeezed orange juice?
    Bạn có chút nước cam vắt tươi nào không?
  •  15
  • No, I’m out of orange juice.
    Không, tôi hết mất nước cam rồi.
  •  15
  • Would you like some grape juice?
    Bạn có muốn 1 chút nước nho không?
  •  15
  • Grape juice, uhm, that would be great.
    Nước nho hả, xem nào, điều đó thật là tuyệt.
  •  15
  • Oh, sorry, out of grape juice, too.
    Ôi, xin lỗi nhé, nước nho cũng hết mất rồi.
  •  15
  • That’s too bad.
    Chán quá.
  •  15