Game Preview

Unit 1 - Making a phone call - Vietnamese to Eng ...

  •  English    26     Public
    Making a phone call
  •   Study   Slideshow
  • Hẹn gặp lại.
    See ya.
  •  15
  • Ok, gặp lại bạn sau.
    Ok, see you later.
  •  15
  • Ok. Tôi sẽ có mặt ở đó trong 1 tiếng nữa.
    Ok. I’ll be there in about an hour.
  •  15
  • Sao bạn không đến nhà tôi và chúng ta sẽ nghĩ về 1 thứ gì đó.
    Why don’t you come to my house and we’ll think of something.
  •  15
  • Tôi cũng không biết nữa.
    I don’t know either.
  •  15
  • Tôi không biết.
    I don’t know.
  •  15
  • Bạn muốn làm cái gì nào?
    What do you want to (wanna) do?
  •  15
  • Nghe hay đó.
    That sounds good.
  •  15
  • Bạn có muộn làm gì đó cùng tôi ngày hôm nay không?
    Would you like to do something together, today?
  •  15
  • Có, tôi rảnh.
    Yeah, I’m free.
  •  15
  • Này, hôm nay bạn có rảnh không?
    Hey, are you free today?
  •  15
  • Ồh, thật là tốt quá.
    Oh, that’s good.
  •  15
  • Hôm nay không phải làm việc.
    No work today.
  •  15
  • Đúng rồi.
    That’s right.
  •  15
  • Bạn không phải làm việc hôm nay.
    You do not have to work today.
  •  15
  • Hôm nay là thứ 7.
    Today’s Saturday.
  •  15