Game Preview

UNIT 1 - MAKING A PHONE CALL

  •  English    26     Public
    Making a phone call
  •   Study   Slideshow
  • Good morning.
    Chào buổi sáng
  •  15
  • Is Albert there?
    Albert có đó không?
  •  15
  • This is Al.
    Tôi là Al đây.
  •  15
  • Al, this is Bob.
    Al, Bob đây.
  •  15
  • What are you doing?
    Bạn đang làm gì thế?
  •  15
  • Bob, I’m sleeping.
    Bob, tôi đang ngủ.
  •  15
  • What time is it?
    Mấy giờ rồi?
  •  15
  • It’s 8 a.m.
    Giờ là 8 giờ sáng.
  •  15
  • I’ll be late for work.
    Tôi sẽ bị muộn giờ làm mất.
  •  15
  • Time to rise and shine.
    Hãy thức dậy tràn đầy năng lượng và tận hưởng cuộc sống nào.
  •  15
  • Today’s Saturday.
    Hôm nay là thứ 7.
  •  15
  • You do not have to work today.
    Bạn không phải làm việc hôm nay.
  •  15
  • That’s right.
    Đúng rồi.
  •  15
  • No work today.
    Hôm nay không phải làm việc.
  •  15
  • Oh, that’s good.
    Ồh, thật là tốt quá.
  •  15
  • Hey, are you free today?
    Này, hôm nay bạn có rảnh không?
  •  15