Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • settler (n)
    người định cư
  •  15
  • harbour (n)
    cảng
  •  15
  • spectacular (adj)
    ngoạn mục
  •  15
  • backyard (n)
    sân sau
  •  15
  • invade (v)
    xâm lược
  •  15
  • costume (n)
    trang phục
  •  15
  • celebrate (v)
    ăn mừng
  •  15
  • important (adj)
    quan trọng
  •  15
  • modern (adj)
    hiện đại
  •  15
  • possible (adj)
    có thể
  •  15
  • call back (phr v)
    gọi lại
  •  15
  • call off (phr v)
    hủy bỏ
  •  15
  • hang up (phr v)
    cúp máy
  •  15
  • get on (phr v)
    mối quan hệ tốt
  •  15
  • stay up (phr v)
    thức khuya
  •  15
  • respect = look up to
    tôn trọng
  •  15