Game Preview

B1 DESTINATION - UNIT 3

  •  English    33     Public
    B1 DESTINATION - UNIT 3
  •   Study   Slideshow
  • beat (v)
    đánh bại
  •  15
  • challenge
    thách thức/ thử thách
  •  15
  • vô địch
    champion
  •  15
  • gian lận
    cheat
  •  15
  • nhạc cổ điển
    classical music
  •  15
  • huấn luyện viên
    coach
  •  15
  • competition
    cuộc thi đấu
  •  15
  • buổi hòa nhạc
    concert
  •  15
  • defeat
    đánh thắng, đánh bại (v); sự thất bại, bại trận (n)
  •  15
  • entertaining (adj)
    giải trí
  •  15
  • nhạc dân gian/ dân tộc
    folk music
  •  15
  • nhóm
    group
  •  15
  • thành viên
    member
  •  15
  • opponent
    đối thủ
  •  15
  • tổ chức
    organise
  •  15
  • pleasure
    niềm vui, sự vui vẻ
  •  15