Game Preview

GRADE 6 - UNIT 3 Long Khanh

  •  English    22     Public
    GRADE 6: UNIT 3
  •   Study   Slideshow
  • hăng hái, năng động
    active
  •  15
  • appearance
    ngoại hình
  •  15
  • cẩn thận
    careful
  •  15
  • caring
    chu đáo, biết quan tâm
  •  15
  • cheek
  •  15
  • lanh lợi, thông minh
    clever
  •  15
  • confident
    tự tin
  •  15
  • creative
    sáng tạo
  •  15
  • thân thiện
    friendly
  •  15
  • ngộ nghĩnh, khôi hài
    funny
  •  15
  • hard-working
    chăm chỉ
  •  15
  • kind
    tốt bụng, tử tế
  •  15
  • loving
    giàu tình yêu thương
  •  15
  • personality
    tính cách
  •  15
  • vai
    shoulder
  •  15
  • xấu hổ
    shy
  •  15