Game Preview

[TV] Chữ G

  •  Vietnamese    22     Public
    Tiếng Việt chữ g-gh
  •   Study   Slideshow
  • Rooster
    Con gà trống
    Con gà mái
  •  25
  • Gloves
    Nhà ga
    Găng tay
    Ghế gỗ
  •  25
  • Train station
    Cái gối
    Con gà trống
    Nhà ga
  •  25
  • To memorize
    Ghi nhớ
    Con gà
    Nhà ga
  •  25
  • To take note
    Cái gương
    Ghế gỗ
    Ghi chép
  •  25
  • Đây là cái gì?
    Cô gái
    Găng tay
    Cái gối
  •  25