Game Preview

GRADE 6: VOCAB - UNIT 2

  •  English    27     Public
    MY HOUSE
  •   Study   Slideshow
  • chest of drawers
    tủ có ngăn kéo
  •  15
  • cooker
    bếp/ nồi cơm điện
  •  15
  • country home
    nhà vùng quê
  •  15
  • crazy
    kỳ lạ, lạ thường
  •  15
  • cupboard
    tủ đựng bát đĩa/ quần áo
  •  15
  • department store
    cửa hàng cách hóa
  •  15
  • dishwasher
    máy rửa bát
  •  15
  • flat
    căn hộ
  •  15
  • furniture
    đồ đạc
  •  15
  • hall
    sảnh
  •  15
  • ở đằng trước
    in front of
  •  15
  • ở giữa
    between
  •  15
  • bên cạnh
    next to
  •  15
  • ở đằng sau
    behind
  •  15
  • shelf
    kệ/ giá
  •  15
  • sink
    bồn rửa bát
  •  15