Game Preview

Su's

  •  Chinese    20     Public
    Chinese
  •   Study   Slideshow
  • 别bié ( biệt ) là gì?
    Khác Biệt
  •  15
  • 你别说了,我很头疼。nǐ bié shuō le ,wǒ hěn tóu téng .
    Bạn đừng nói nữa, tôi thật nhức đầu
  •  15
  • khách sáo tiếng hoa là ...
    客气kè qì ( khách khí )
  •  15
  • lần, thứ...
    次cì
  •  15
  • giám đốc
    经理 jīng lǐ ( kinh lý )
  •  15
  • Bạn làm nghề gì?
    你做什么工作 ?nǐ zuò shén me gōng zuò ?
  •  15
  • 顺利shùn lì
    Thuận Lợi
  •  15
  • 送客sòng kè
    Tiễn khách
  •  15
  • 麻烦má fan ( ma phiền )
    Phiền phức
  •  15
  • 不好意思bù hǎo yì si
    Thật ngại quá = excuse me
  •  15
  • 热rè ( nhiệt )
    Nóng
  •  15
  • 慢màn ( mạn )
    Chậm
  •  15
  • 慢走màn zǒu
    Đi cẩn thận
  •  15
  • 别客气bié kè qì
    Đừng khách sáo
  •  15
  • Cô ấy hỏi thăm bạn
    Ta wén ni hao
  •  15
  • Khách sạn
    fàn dìan
  •  15