Game Preview

INVENTIONS

  •  English    28     Public
    HIGH SCHOOL
  •   Study   Slideshow
  • năng lực, khả năng (n)
    capacity
  •  15
  • cách mạng
    revolution
  •  15
  • đột phá
    breakthrough
  •  15
  • cải tiên/ đổi mới
    innovation
  •  15
  • dùng 1 lần
    disposable, single -use
  •  15
  • bình xịt
    aerosol can
  •  15
  • thí nghiệm / kinh nghiệm
    experiment / experience
  •  15
  • Sự tài năng, khéo léo
    ingenuity /ˌɪn.dʒəˈnjuː.ə.ti/
  •  15
  • bằng sáng chế
    patent /ˈpeɪ.tənt/
  •  15
  • ngành cơ khí/ hàng không
    engineering / aviation
  •  15
  • động cơ đốt trong
    combustion
  •  15
  • động cơ tàu
    locomotive
  •  15