Game Preview

Solutions Pre-inter Lesson 2A

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • archery
    /'ɑ:tʃəri/ môn bắn cung
  •  15
  • athletics
    môn điền kinh
  •  15
  • badminton
    (n) ['bædmɪntən] môn cầu lông
  •  15
  • boxing
    (adj) môn quyền anh
  •  15
  • cricket
    môn bóng chày hay chơi ở Anh, Ân Độ
  •  15
  • fencing
    môn đấu kiếm
  •  15
  • ice hockey
    (adj) Khúc côn cầu trên băng
  •  15
  • karate
    môn võ Ka-ra-tê
  •  15
  • netball
    bóng rổ nữ
  •  15
  • rowing
    (n) môn chèo thuyền
  •  15
  • ski jumping
    môn trượt tuyết nhảy xa
  •  15
  • snowboarding
    trượt ván trên tuyết
  •  15
  • surfing
    môn lướt sóng
  •  15
  • wrestling
    môn đấu vật
  •  15
  • weightlifting
    môn cử tạ
  •  15
  • combat sport
    thể thao đối kháng
  •  15