Game Preview

unit 1 moet

  •  English    20     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Accquaintance
    người quen
  •  15
  • constancy
    sự kiên định
  •  15
  • enthusiasm
    lòng nhiệt thành
  •  15
  • loyal
    trung thành
  •  15
  • pursuit
    mưu cầu
  •  15
  • suspicion
    sự nghi ngờ
  •  15
  • sympathy
    sự thông cảm
  •  15
  • admire
    ngưỡng mộ
  •  15
  • atraction
    sự thu hút
  •  15
  • benefit
    lợi ích
  •  15
  • changeable
    có sự thay đổi
  •  15
  • concern with
    quan tâm đến
  •  15
  • generous
    rộng lượng
  •  15
  • give -and-take
    sự nhường nhịn
  •  15
  • good-looking
    dễ nhìn
  •  15
  • gossip
    tám chuyện
  •  15