Game Preview

unit 1 grade 12 vocabulary

  •  English    33     Public
    sts learn vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • night shift
    Ca đêm
  •  15
  • biology
    môn sinh học
  •  15
  • biologist
    nhà sinh học
  •  15
  • biologycal
    thuộc về sinh học
  •  15
  • join hand
    làm việc chung
  •  15
  • be willing to V
    sẵn sàng làm việc gì
  •  15
  • household chores
    việc nhà
  •  15
  • run the household
    trông nom gia đình
  •  15
  • make sure
    chắc chắn
  •  15
  • rush
    lao vào
  •  15
  • responsibility
    trách nhiệm
  •  15
  • take the responsibility for +Ving
    nhận trách nhiệm
  •  15
  • pressure
    áp lực
  •  15
  • take out
    remove
  •  15
  • mischievous
    ngỗ nghịch
  •  15
  • give so a hand
    help so
  •  15