Game Preview

VOCAB UNIT 2 - GRADE 9

  •  English    29     Public
    VOCAB UNIT 2 - GRADE 9
  •   Study   Slideshow
  • affordable
    (giá cả) phải chăng
  •  15
  • asset /ˈæs.et/
    tài sản
  •  15
  • conduct /kənˈdʌkt/
    thực hiện
  •  15
  • conflict /ˈkɒn.flɪkt/
    xung đột
  •  15
  • determine
    xác định, quyết tâm
  •  15
  • (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
    downtown (adj)
  •  15
  • dweller
    cư dân
  •  15
  • dễ tính, thoải mái
    easy-going
  •  15
  • fabulous
    tuyệt vời, tuyệt diệu
  •  15
  • factor
    yếu tố
  •  15
  • for the time being
    hiện thời, trong lúc này
  •  15
  • forbidden
    bị cấm
  •  15
  • trưởng thành, lớn lên
    grow up
  •  15
  • index
    chỉ số
  •  15
  • indicator
    chỉ số
  •  15
  • medium-sized (adj)
    cỡ vừa, cỡ trung
  •  15