Game Preview

UNIT 5 FOOD AND DRINK

  •  English    14     Public
    Good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • allow (v)
    cho phép
  •  15
  • waiter (n)
    hầu bàn/phục vụ nam
  •  15
  • prepare for
    chuẩn bị cho
  •  15
  • fried (adj)
    rán, chiên, xào
  •  15
  • order(n,v)
    gọi món
  •  15
  • spring rolls (n)
    nem nướng, chả giò
  •  15
  • mineral water (n)
    nước khoáng
  •  15
  • shrimp (n)
    con tôm
  •  15
  • can (n)
    cái lon
  •  15
  • winter melon juice
    nước bí đao
  •  15
  • husband (n)
    chồng
  •  15
  • roast
    quay, nướng
  •  15
  • beef (n)
    thịt bò
  •  15
  • PORK
    thịt heo
  •  15