Game Preview

E10-GS-UNIT 5- INVENTION

  •  English    23     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • 3D printing /ˌθriː diːˈprɪntɪŋ/
    in ba chiều
  •  15
  • AI (artificial intelligence) /eɪ aɪ/ (/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪʤəns/)
    trí tuệ nhân tạo
  •  15
  • application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/
    ứng dụng
  •  15
  • apply (v) /əˈplaɪ/
    áp dụng
  •  15
  • button (n) /ˈbʌtn/
    nút bấm
  •  15
  • charge (v) /ʧɑːʤ/
    sạc pin
  •  15
  • communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/
    giao tiếp
  •  15
  • device (n) /dɪˈvaɪs/
    thiết bị
  •  15
  • display (v) /dɪsˈpleɪ/
    hiển thị, trưng bày
  •  15
  • driverless (adj) /ˈdraɪvələs/
    không người lái
  •  15
  • e-reader (n) /ˈiː riːdə/ t
    hiết bị đọc sách điện tử
  •  15
  • experiment (n) /ɪksˈperɪmənt/
    thí nghiệm
  •  15
  • hardware (n) /ˈhɑːdweə/
    phần cứng (máy tính)
  •  15
  • install (v) /ɪnˈstɔːl/
    cài (phần mềm, chương trình máy tính)
  •  15
  • invention (n) /ɪnˈvenʃn/
    phát minh
  •  15
  • laboratory (n) /ləˈbɒrətəri/
    phòng thí nghiệm
  •  15