Game Preview

E10-GS-UNIT 3-MUSIC

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • bamboo clapper (n) /ˌbæmˈbuː ˈklæpə/
    phách
  •  15
  • comment (n) /'kɒment/
    lời bình luận
  •  15
  • competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
    cuộc tranh tài, cuộc thi
  •  15
  • concert (n) /'kɒnsət/
    buổi hoà nhạc
  •  15
  • decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/
    việc trang trí
  •  15
  • delay (v) /dɪˈleɪ/
    hoãn lại
  •  15
  • eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/
    loại ra, loại trừ
  •  15
  • judge (n) /dʒʌdʒ/
    giám khảo
  •  15
  • live (adj, adv) /laɪv/
    trực tiếp
  •  15
  • location (n) /ləʊˈkeɪʃn/
    vị trí, địa điểm
  •  15
  • moon-shaped lute /ˈmuːn ʃeɪpt luːt/
    đàn nguyệt
  •  15
  • musical instrument (n) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/
    nhạc cụ
  •  15
  • participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/
    người tham dự, thí sinh
  •  15
  • performance (n) /pəˈfɔːməns/
    buổi biểu diễn, buổi trình diễn
  •  15
  • reach (v) /riːtʃ/
    đạt được
  •  15
  • single (n) /ˈsɪŋɡl/
    đĩa đơn
  •  15