Game Preview

GRADE 10 - UNIT 1 -LISTENING

  •  English    14     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /əˈtʃiːv.mənt/
    achievement (N.) thành tựu
  •  15
  • /əˈtʃiːv/
    achieve (v.) đạt được
  •  15
  • /rɪˈzʌlt/
    result (n.) kết quả
  •  25
  • /səˈpɔːt/
    support (n.) (v.) hỗ trợ / sựhỗ trợ
  •  15
  • /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/
    difficulty (n.) sự khó khăn
  •  25
  • /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
    encourage (v.) khuyến khích
  •  20
  • /trʌst/
    trust (n.) (v.) tin tưởng, niềm tin
  •  15
  • /streŋθ/
    strength (n.) sức mạnh
  •  15
  • /səˈpɔː.tɪv/
    supportive (adj.) ủng hộ
  •  25
  • /prɪˈzent/
    present (v.) giới thiệu, thuyết trình
  •  15
  • /ˈbriːf.li/
    briefly (adv.) 1 cách tóm tắt
  •  15
  • /spəˈsɪf.ɪk/
    specific (adj.) rõ ràng, cụ thể Ex: specific task = nhiệm vụ cụ thể
  •  20
  • /ˈsʌm.ər.aɪz/
    summarise (v.) tóm lại (nội dung chính)
  •  15
  • /səˈdʒes.tʃən/
    suggestion (n.) đề nghị
  •  20