Game Preview

GRADE 6 - UNIT 4

  •  English    12     Public
    My neighbourhood
  •   Study   Slideshow
  • phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)
    workshop
  •  15
  • chỗ ngoặt, chỗ rẽ
    turning
  •  15
  • khu vực ngoại ô
    suburb
  •  15
  • (1) có cát/ phủ cát, (2) quảng trường
    (1) sandy, (2) square
  •  15
  • ga tàu hỏa
    railway station
  •  15
  • (1) hẹp/ chật hẹp, (2) ngoài trời
    (1) narrow, (2) outdoor
  •  15
  • cuối cùng
    finally
  •  15
  • xa xôi, xa
    faraway
  •  15
  • (1) không thích/ ghét, (2) nổi tiếng
    (1) dislike, (2) famous
  •  15
  • đi ngang qua, vượt
    cross
  •  15
  • nhà thờ lớn, thánh đường
    cathedral
  •  15
  • phòng trưng bài các tác phẩm nghệ thuật
    art gallery
  •  15