Game Preview

Từ vựng mùa/tháng/thời tiết

  •  English    16     Public
    Từ vựng mùa/tháng/thời tiết
  •   Study   Slideshow
  • mùa
    season
  •  15
  • mùa xuân
    spring
  •  15
  • mùa hè
    summer
  •  15
  • mùa thu
    autumn
  •  15
  • mùa đông
    winter
  •  15
  • thời tiết
    weather
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • lạnh
    cold
  •  15
  • cool
    mát
  •  15
  • ấm
    warm
  •  15
  • năm nhuận
    leap year
  •  15
  • đầu tiên
    first
  •  15
  • tháng
    month
  •  15
  • năm
    year
  •  15
  • cuối cùng
    last
  •  15
  • ngày sinh nhật
    birthday
  •  15