Game Preview

G9 Unit 4 Điểm theo Bam, đề theo phiếu

  •  English    20     Public
    Chữa lỗi sai và Dạng từ (tiếp)
  •   Study   Slideshow
  • Chọn câu số 11
    hatred
  •  25
  • Chọn câu số 12
    happiness
  •  15
  • Chọn câu số 13
    comedian
  •  20
  • Chọn câu số 14
    excitement
  •  20
  • Chọn câu số 15
    sympathized
  •  20
  • Chọn câu số 16
    noisy
  •  15
  • Chọn câu số 17
    energetic
  •  20
  • Chọn câu số 18
    bored
  •  15
  • Chọn câu 19
    emotional
  •  20
  • Chọn câu 20
    feelings
  •  20
  • Chọn câu 1
    can→ could
  •  20
  • Chọn câu 2
    was getting→ got
  •  25
  • Chọn câu 3
    since→ for
  •  20
  • Chọn câu 4
    do → did
  •  20
  • Chọn câu 5
    was dropping →dropped
  •  25
  • Chọn câu 6
    were shaking→ shook
  •  20