Game Preview

Mindset 1 - Writing Unit 3

  •  27     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • table
    biểu đồ bảng
  •  15
  • bar chart
    biểu đồ cột
  •  15
  • pie chart
    biểu đồ tròn
  •  15
  • line graph
    biểu đồ đường
  •  15
  • English-speaking country
    quốc gia nói tiếng Anh
  •  15
  • graduates
    sinh viên tốt nghiệp
  •  15
  • Work-based learning
    vừa học vừa làm
  •  15
  • decline=decrease=drop=fall (v)
    giảm
  •  15
  • increase=rise=go up (v)
    tăng lên
  •  15
  • growth=increase=rise (n)
    sự tăng lên
  •  15
  • decrease=fall (n)
    sự giảm đi
  •  15
  • entrants
    người dự thi
  •  15
  • steady (adj)
    ổn định, đều
  •  15
  • an upward trend>< a downward trend
    xu hướng tăng
  •  15
  • gradually (adv)
    dần dần
  •  15
  • every five years
    5 năm 1 lần
  •  15