Game Preview

IELTS READING - TEEN STESS

  •  English    19     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • những thay đổi về thể chất và tinh thần
    physical and mental changes
  •  20
  • tuổi dậy thì
    puberty
  •  15
  • (v.) chịu đựng, trải qua = suffer
    undergo
  •  20
  • người ngang hàng
    peer
  •  15
  • (n.) nỗi lo, sụ lo lắng
    Anxiety
  •  15
  • những danh từ chỉ thanh thiếu niên, người trẻ tuổi
    youngster, teen, teenager, adolescent, the youth, a young person
  •  20
  • = comfortable, pleasant
    cozy
  •  15
  • /rɪˈbel.i.əs/ - nổi loạn
    rebellious
  •  15
  • danh từ chỉ những tác nhận gây căng thẳng
    stressors
  •  15
  • nuôi dưỡng (chăm sóc & giáo dục)1 đứa trẻ
    bring up/ raise a child
  •  20
  • sự kiểm soát căng thẳng
    stress management
  •  15
  • Một lối sống lành mạnh là điều rấ cần thiết đối với học sinh.
    A healthy lifestyle is essential for students.
  •  25
  • cuộc sống học tập
    academic life
  •  20
  • giải quyết căng thẳng
    deal with stress
  •  15
  • sự kỳ vọng của cha mẹ
    parental expectation
  •  20
  • giá trị bản thân
    self-worth
  •  15