Game Preview

GRADE 9 - READING PRACTICE - UNIT 1

  •  English    14     Public
    skimming skills
  •   Study   Slideshow
  • sedge mat
    /sedʒ/ - chiếu cói
  •  15
  • flowered mats
    thảm có họa tiết hoa
  •  15
  • domestically
    /dəˈmes.tɪ.kəl.i/ - nội địa
  •  25
  • exported
    export - xuất khẩu
  •  20
  • Japan
    ...
  •  15
  • 50 years ago
    ...
  •  15
  • 1,000 households
    1000 hộ gia đình
  •  15
  • Long Dinh mat weavers
    thợ dệt thảm làng Long Dinh
  •  15
  • Mekong Delta
    Vùng châu thổ sông Mê Koong
  •  15
  • dry season
    mùa khô
  •  20
  • water hyacinth
    /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ - cây lục bình
  •  25
  • July
    ...
  •  15
  • immigrants
    /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ dân nhập cư
  •  25
  • well-established
    Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài
  •  15