Game Preview

GRADE 10 - VOCABULARY REVIEW - UNIT 1-2-3

  •  English    22     Public
    VOCABULARY REVIEW - UNIT 1-2-3
  •   Study   Slideshow
  • /'i:kwзli /
    equally /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
  •  15
  • (n.) sự gắn kết gia đình
    family bonds/ties
  •  15
  • các giá trị truyền thống gia đình
    family values
  •  20
  • đảm nhận/ chịu trách nhiệm
    take responsibility
  •  25
  • mua thực phẩm / đi chợ
    shop for groceries
  •  15
  • / người nội trợ
    homemaker (n.) /ˈhəʊmmeɪkə(r)
  •  15
  • ôn thi
    study for exams
  •  15
  • làm công việc nặng nhọc
    do the heavy lifting
  •  15
  • /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns /
    household finances - tài chính gia đình
  •  15
  • household appliances (n.) ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz (nghĩa là gì)
    đồ gia dụng
  •  15
  • chemical (adj., n.) /ˈkemɪkəl/ là gì
    thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
  •  15
  • tái sử dụng được
    reusable (adj.)
  •  15
  • có thể làm đầy lại
    refillable (adj.)
  •  15
  • /rɔː məˈtɪərɪəl/ nguyên liệu thô
    raw material (n.)
  •  15
  • /səˈsteɪ.nə.bəl/ - bền vững, ổn định (phát âm)
    sustainable = steady, persistent (adj.) /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững, ổn định
  •  20
  • a________ attention - thu hút sự chú ý
    attract attention thu hút sự chú ý
  •  15