Game Preview

VOCABULARY REVISION

  •  English    6     Public
    UNIT 6 7 8 - ENGLISH 8
  •   Study   Slideshow
  • aquatic (adj)
    DƯỚI NƯỚC
  •  15
  • cholera (n)
    BỆNH TẢ
  •  15
  • /ˈlaɪt pəˌluː.ʃən/
    light pollution
  •  20
  • /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ (v): làm bẩn
    contaminate
  •  25
  • accent (n)
    giọng điệu
  •  15
  • /ˌmʌð.ə ˈtʌŋ/
    mother tongue : tiếng mẹ đẻ
  •  15